Chiến lược Cơ sở hạ tầng số của Việt Nam, được phê duyệt vào tháng 10 năm 2024, phác thảo quá trình chuyển đổi của bốn lĩnh vực cơ sở hạ tầng chính. Chiến lược này nhằm mục đích tăng cường đáng kể kết nối số cho mọi công dân và ngành công nghiệp. Chiến lược xác định các lĩnh vực ưu tiên để đầu tư, cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho các nhà đầu tư muốn tham gia vào nền kinh tế số đang phát triển của Việt Nam.
Ngày 9 tháng 10 năm 2024, Phó Thủ tướng thường trực Nguyễn Hòa Bình đã ký Quyết định số 1132/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ , chính thức ban hành Chiến lược cơ sở hạ tầng số đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030. Việc phê duyệt chiến lược này, chỉ bảy tháng sau khi Quy hoạch tổng thể phát triển cơ sở hạ tầng thông tin và truyền thông giai đoạn 2021-2030 (tầm nhìn đến năm 2050) có hiệu lực, nêu bật cam kết mạnh mẽ của Chính phủ trong việc thúc đẩy cơ sở hạ tầng số của quốc gia.
Tổng quan về Chiến lược Cơ sở hạ tầng số của Việt Nam
Chiến lược này tập trung chủ yếu vào việc triển khai mạng 5G trên toàn quốc tại tất cả các địa phương, khu công nghệ cao, trung tâm R&D, khu công nghiệp, nhà ga, cảng biển, sân bay quốc tế vào năm 2025, với mục tiêu phủ sóng 99% dân số vào năm 2030.
Nó cũng đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng cho kết nối kỹ thuật số và quản lý dữ liệu. Đến năm 2025, Việt Nam đặt mục tiêu vận hành ít nhất hai tuyến cáp quang ngầm quốc tế mới và thiết lập các trung tâm dữ liệu tuân thủ các tiêu chuẩn xanh quốc tế, bao gồm cả các tiêu chuẩn cho dữ liệu AI. Đến năm 2030, chính phủ có kế hoạch mở rộng điều này với sáu tuyến cáp quang ngầm quốc tế mới và tạo ra các trung tâm dữ liệu và trung tâm kỹ thuật số siêu quy mô.
Ngoài ra, dự kiến mỗi công dân sẽ có một kết nối Internet vạn vật (IoT) vào năm 2025, tăng lên bốn kết nối cho mỗi người vào năm 2030. Tỷ lệ áp dụng chữ ký số ở người lớn dự kiến sẽ tăng từ 50 phần trăm vào năm 2025 lên 70 phần trăm vào năm 2030.
Sự phát triển cơ sở hạ tầng vật lý – số của Việt Nam nhằm thúc đẩy tiến bộ trong các lĩnh vực quan trọng như giao thông thông minh, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, sản xuất, nông nghiệp và du lịch, qua đó nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu của đất nước.
Tất cả những sáng kiến này đều phù hợp với mục tiêu cuối cùng của chính phủ là đưa Việt Nam lọt vào top 50 quốc gia hàng đầu thế giới và thứ 3 ASEAN về chính phủ điện tử và kinh tế số vào năm 2030.
Điểm nổi bật của nhiệm vụ chính
Để đạt được mục tiêu của mình, Chiến lược Cơ sở hạ tầng số ban hành bốn nhiệm vụ phát triển chính sau đây:
- Cơ sở hạ tầng viễn thông và Internet
- Cơ sở hạ tầng dữ liệu
- Cơ sở hạ tầng vật lý-số
- Cơ sở hạ tầng tiện ích số và công nghệ dịch vụ số
Hạ tầng viễn thông và Internet: Mạng 5G là ưu tiên của Việt Nam
Chiến lược phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông và internet của Việt Nam tập trung vào việc triển khai mạng 5G, tập trung vào việc mở rộng vùng phủ sóng và nâng cao chất lượng dịch vụ trong các lĩnh vực chính, bao gồm:
- Khu hành chính công
- Các di tích lịch sử và văn hóa, danh lam thắng cảnh và các khu du lịch lớn
- Cơ sở y tế
- Cao đẳng và đại học
- Trung tâm giao thông
- Hệ thống đường bộ, đường sắt và đường thủy
- Trung tâm thương mại
- Khu dân cư lớn
- Khu vực đô thị đông dân
- Khách sạn và tòa nhà thương mại
- Thị trấn nông thôn và khu vực chiến lược
Việc triển khai 5G sẽ mở đường cho việc giới thiệu các công nghệ thế hệ tiếp theo trong cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, chẳng hạn như mạng 6G, Mạng truy cập vô tuyến mở (Open RAN) và mô hình hóa dữ liệu tiên tiến. Một thành phần quan trọng của sáng kiến này là triển khai đầy đủ Giao thức Internet phiên bản 6 (IPv6) trên toàn bộ mạng internet quốc gia.
Cơ sở hạ tầng dữ liệu: Xây dựng trung tâm dữ liệu và điện toán đám mây
Chiến lược này có kế hoạch nâng cấp cơ sở hạ tầng dữ liệu quốc gia bằng cách xây dựng các trung tâm dữ liệu và áp dụng công nghệ điện toán đám mây. Chiến lược này chỉ đạo các nỗ lực của chính phủ nhằm thu hút đầu tư vào cơ sở hạ tầng dữ liệu, bao gồm:
- Các trung tâm dữ liệu và cơ sở hạ tầng điện toán đám mây xanh, an toàn, bền vững và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế
- Trung tâm dữ liệu siêu lớn
- Các trung tâm dữ liệu hỗ trợ ứng dụng AI
- Trung tâm dữ liệu biên
- Trung tâm dữ liệu quốc gia và trung tâm dữ liệu đa năng quốc gia
- Trung tâm dữ liệu đa mục đích khu vực
Cơ sở hạ tầng vật lý-số: Tích hợp IoT
Chiến lược này hướng đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng vật lý-kỹ thuật số quốc gia bằng cách tích hợp công nghệ cảm biến và các ứng dụng kỹ thuật số trên các lĩnh vực chính như giao thông, năng lượng và nước. Sự chuyển đổi này sẽ biến các lĩnh vực này thành các thành phần quan trọng của hệ sinh thái kỹ thuật số rộng hơn, nâng cao hiệu quả hoạt động, năng suất và sử dụng tài nguyên, đồng thời cho phép triển khai hệ thống nhanh hơn.
Khả năng tương tác giữa các thiết bị IoT sẽ đạt được thông qua phần mềm trung gian, với mạng 4G/5G, điện toán đám mây và AI thúc đẩy những tiến bộ trong công nghiệp. Cơ sở hạ tầng này sẽ cho phép áp dụng các giải pháp thông minh trong giao thông vận tải, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, nông nghiệp và du lịch, qua đó tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế.
Ngoài ra, việc tạo ra các bản sao kỹ thuật số—bản sao ảo của các đối tượng trong thế giới thực—sẽ cho phép mô phỏng và giám sát theo thời gian thực, được cung cấp bởi dữ liệu từ các cảm biến và thiết bị IoT. Điều này sẽ tăng cường tính minh bạch, thúc đẩy đổi mới và cải thiện hiệu quả trên nhiều lĩnh vực, bao gồm chăm sóc sức khỏe, dịch vụ công, sản xuất công nghiệp và hậu cần, thúc đẩy đáng kể khả năng hoạt động.
Cơ sở hạ tầng tiện ích số và công nghệ dịch vụ số
Chiến lược này nhấn mạnh vào việc phát triển cơ sở hạ tầng tiện ích số và công nghệ dịch vụ số, tập trung vào việc tạo ra nền tảng cho các dịch vụ trong các lĩnh vực chính như:
- Nhận dạng
- Xác thực
- Thanh toán và hóa đơn
- Tích hợp và chia sẻ dữ liệu
- Xác thực tài liệu
- Chữ ký và chứng nhận chữ ký
Các tiện ích số và nền tảng dịch vụ mới này phải phù hợp với nhu cầu thực tế của nền kinh tế và xã hội số Việt Nam, nâng cao khả năng thực hiện hiệu quả các giao dịch số cốt lõi của cá nhân và doanh nghiệp.
Chiến lược này cũng ưu tiên áp dụng các công nghệ AI, blockchain và IoT để tăng cường và tự động hóa các hoạt động kinh tế và xã hội, thúc đẩy các hệ thống thông minh hơn và hiệu quả hơn trong lĩnh vực này.
Bộ giải pháp toàn diện nâng cấp cơ sở hạ tầng số của Việt Nam
Theo Chiến lược cơ sở hạ tầng số Việt Nam đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030, các bộ, cơ quan ngang bộ có thẩm quyền và các cơ quan, đơn vị liên quan khác sẽ phối hợp triển khai các nhiệm vụ trọng tâm thông qua các hành động thiết thực. Các giải pháp này bao gồm:
- Thực hiện cải thiện thể chế.
- Ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng số.
- Huy động hợp lý nguồn lực về tiền bạc, con người và các nguồn lực khác.
- Đảm bảo an toàn, bảo mật và quyền lợi của người sử dụng.
- Đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển.
- Xây dựng các tiêu chuẩn và quy định chặt chẽ.
- Đồng bộ hóa chế độ đo lường và giám sát.
- Khuyến khích hợp tác trong nước và quốc tế.
- Xây dựng nhận thức và năng lực cho các bên liên quan.
Triển vọng đầu tư nước ngoài
Chiến lược Cơ sở hạ tầng số của Việt Nam được thiết lập để chuyển đổi bối cảnh số của đất nước bằng cách thúc đẩy bốn trụ cột cơ sở hạ tầng chính và tích hợp các công nghệ tiên tiến như 5G, AI, blockchain, IoT và điện toán đám mây. Chiến lược này nêu ra các mục tiêu đầy tham vọng, bao gồm phát triển cáp quang dưới biển, trung tâm dữ liệu, kết nối IoT và áp dụng rộng rãi chữ ký số để tăng cường kết nối liên ngành.
Bằng cách thúc đẩy các giải pháp thông minh trong các hoạt động hành chính, giao thông, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, nông nghiệp, du lịch, sản xuất và các hoạt động kinh tế xã hội khác, chiến lược này tạo ra những cơ hội tăng trưởng đáng kể. Các nhà đầu tư được khuyến khích cập nhật thông tin về các chính sách, quy định và ưu đãi trong lĩnh vực họ quan tâm để tối đa hóa tiềm năng đầu tư của họ.