Phát triển thị trường các-bon của Việt Nam: Mục tiêu và Kế hoạch thực hiện theo Quyết định 232
TheRibizSuites
11/02/2025
Ngày 24 tháng 01 năm 2025, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 232/QĐ-TTg (“Quyết định 232”) phê duyệt Đề án thành lập và phát triển thị trường các-bon của Việt Nam. Bài viết này phác thảo cấu trúc thị trường, các mục tiêu chính và lộ trình thực hiện.
Quyết định 232 , có hiệu lực ngay sau khi ban hành, chủ yếu nhằm mục đích thiết lập thị trường các-bon tại Việt Nam để hỗ trợ thực hiện các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính được nêu trong Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC), đồng thời giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp và xã hội. Dự án được thiết lập để thúc đẩy hỗ trợ tài chính mới cho các nỗ lực giảm khí nhà kính của Việt Nam, thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang công nghệ xanh và tăng cường khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước trên cả thị trường trong nước và quốc tế.
Với thông báo về dự án này, chính phủ Việt Nam đang đẩy nhanh kế hoạch xây dựng nền kinh tế các-bon thấp và thực hiện cam kết giải quyết biến đổi khí hậu bằng cách đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Mục tiêu của thị trường carbon Việt Nam
Quyết định 232 nhằm mục đích:
Thiết lập thị trường carbon để hỗ trợ mục tiêu giảm khí nhà kính của Việt Nam theo NDC, đồng thời giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp và xã hội.
Tạo ra dòng tài chính mới cho các sáng kiến giảm phát thải.
Thúc đẩy chuyển đổi xanh.
Phát triển công nghệ phát thải thấp để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong nước và quốc tế.
Phát triển nền kinh tế các-bon thấp và chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, phù hợp với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 của Việt Nam vào năm 2050.
Sáng kiến này phác thảo cách tiếp cận theo từng giai đoạn để hiện thực hóa tầm nhìn, với mốc thời gian và mục tiêu cụ thể như sau:
Trước tháng 6 năm 2025:
Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho việc trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính, tín chỉ carbon và cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ carbon, tạo nền tảng cho việc triển khai thí điểm nền tảng giao dịch carbon.
Phát triển cơ sở hạ tầng cần thiết để hỗ trợ hoạt động của thị trường carbon.
Tăng cường năng lực quản lý của các cơ quan nhà nước và chuẩn bị cho doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân tham gia thị trường carbon.
Từ tháng 6 năm 2025 đến tháng 12 năm 2028:
Hoàn thiện phát triển cơ sở hạ tầng cho thị trường carbon.
Tiến hành hoạt động thí điểm các sàn giao dịch carbon trong nước.
Hoàn thiện các văn bản pháp lý cần thiết cho hoạt động của thị trường carbon.
Nâng cao hơn nữa năng lực quản lý của các cơ quan nhà nước và xây dựng sự sẵn sàng của doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân cho việc chính thức triển khai thị trường carbon.
Từ năm 2029 trở đi:
Chính thức ra mắt sàn giao dịch carbon trong nước.
Không ngừng hoàn thiện các quy định pháp lý và cơ sở hạ tầng, đồng thời tăng cường quản lý, tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước tham gia thị trường carbon.
Những nỗ lực liên tục nhằm nâng cao năng lực và nhận thức của các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường.
Thị trường carbon Việt Nam: Cấu trúc và triển khai
Hàng hóa chính
Quyết định 232 nêu rõ hai mặt hàng thị trường chính, cụ thể là:
Hạn ngạch phát thải khí nhà kính (GHG)
Hạn ngạch GHG sẽ thiết lập giới hạn phát thải khí nhà kính cho nhiều đơn vị khác nhau. Các hạn ngạch này sẽ được phân phối cho các cơ sở được liệt kê trong các ngành và đơn vị phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính, theo quy định của Thủ tướng Chính phủ. Các đơn vị này chủ yếu là các công ty và cơ sở trong các ngành phát thải lớn.
Hạn ngạch sẽ được phân bổ miễn phí hoặc thông qua đấu giá.
Tín chỉ Carbon được chứng nhận (CCC)
Tín chỉ carbon đủ điều kiện để giao dịch trên thị trường carbon được xác nhận theo các quy định pháp lý. Các tín chỉ này có thể được lấy từ các chương trình và dự án theo cơ chế trao đổi và bù trừ tín chỉ carbon trong nước. Ngoài ra, chúng có thể được kiếm được từ các chương trình và dự án quốc tế, bao gồm Cơ chế phát triển sạch (CDM), Cơ chế tín chỉ (JCM) và Cơ chế theo Điều 6 của Thỏa thuận Paris.
Các quy tắc phân bổ hạn ngạch và tín dụng này sẽ được cập nhật và điều chỉnh khi thị trường phát triển.
Đăng ký quốc gia và cơ sở hạ tầng
Dự án phát triển thị trường carbon quy định việc thành lập hệ thống quốc gia về đăng ký hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon, tập trung vào việc quản lý, cập nhật và giám sát các hoạt động như vay, chuyển nhượng và bù trừ hạn ngạch. Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE) sẽ đi đầu trong việc xây dựng và vận hành hệ thống này phối hợp với các cơ quan liên quan. Trong khi đó, Chính phủ đã giao cho Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) thành lập và vận hành sàn giao dịch carbon trong nước.
Giao dịch carbon sẽ được tập trung hóa, với hạn ngạch phát thải và tín dụng carbon được MONRE xác minh và được chỉ định mã nhận dạng duy nhất, không thể sao chép. Những người tham gia thị trường carbon phải duy trì tài khoản lưu ký để giao dịch hạn ngạch hoặc tín dụng nhằm tạo điều kiện đồng bộ hóa dữ liệu và đảm bảo giám sát theo quy định.
Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam sẽ quản lý các giao dịch lưu ký và thanh toán, trong đó việc thanh toán được tự động hóa theo kết quả giao dịch được Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội chuyển tiếp, đảm bảo việc chuyển giao hàng hóa diễn ra đồng thời với việc thanh toán.
Lộ trình thực hiện thị trường Carbon của Việt Nam
Giai đoạn thí điểm (2025-2028)
Triển khai chính thức (từ năm 2029 trở đi)
Sẽ triển khai thí điểm thị trường các-bon quốc gia. Việc chuyển giao tín chỉ các-bon và kết quả giảm phát thải khí nhà kính cho các đối tác nước ngoài và các tổ chức quốc tế sẽ được phân tích và quy định cụ thể trong các văn bản quy phạm pháp luật, chờ phê duyệt và quyết định của các cơ quan có thẩm quyền.Tất cả hạn ngạch khí nhà kính sẽ được phân bổ miễn phí cho các cơ sở trong một số lĩnh vực phát thải cao.Tín chỉ carbon sẽ được xác nhận cho các giao dịch trao đổi carbon, bao gồm các tín chỉ thu được từ các chương trình hoặc dự án được thành lập theo quyết định này.Chính phủ sẽ xác định tỷ lệ tín chỉ carbon được sử dụng để bù đắp lượng khí thải nhà kính so với tổng hạn ngạch GHG được phân bổ cho các cơ sở.Các chủ thể tham gia giao dịch trên sàn giao dịch các-bon bao gồm: (i) Các cơ sở phát thải khí nhà kính lớn được xác định trong các ngành, cơ sở phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính theo lệnh của Thủ tướng Chính phủ đã được phân bổ hạn ngạch khí nhà kính; (ii) Các tổ chức, cá nhân đáp ứng đủ tiêu chí tham gia mua, bán tín chỉ các-bon trên sàn giao dịch các-bon.
Thị trường carbon sẽ chính thức hoạt động trên toàn quốc.Các ngành và cơ sở nhận được hạn ngạch GHG sẽ được xem xét mở rộng theo lộ trình.Hạn ngạch GHG sẽ được xem xét để phân phối miễn phí và phân bổ đấu giá. Tỷ lệ chi tiết để phân phối miễn phí và đấu giá hạn ngạch phát thải sẽ được đề xuất trong giai đoạn thí điểm và sau khi thu thập thông tin và dữ liệu đầy đủ về hạn ngạch phát thải được phân bổ và khối lượng giao dịch.Các loại tín chỉ carbon được xác thực bổ sung để giao dịch trên sàn giao dịch carbon sẽ được xem xét.Chính phủ sẽ xác định tỷ lệ tín chỉ carbon được sử dụng để bù trừ so với tổng hạn ngạch phát thải được phân bổ cho các cơ sở.Sẽ xem xét mở rộng đối tượng được tham gia giao dịch tín chỉ carbon trên sàn giao dịch carbon (điều chỉnh các điều kiện đối với tổ chức, cá nhân tham gia giao dịch).Việc đánh giá thí điểm thị trường carbon trong nước sẽ đánh giá tác động kinh tế và xã hội của dự án, tìm hiểu mối liên hệ với thị trường carbon khu vực và toàn cầu, đồng thời xem xét việc chuyển giao tín chỉ carbon và kết quả giảm phát thải khí nhà kính cho các đối tác quốc tế để báo cáo lên các cơ quan có thẩm quyền.
Khai thác sức mạnh của thị trường carbon
Một thị trường carbon mạnh mẽ được kỳ vọng sẽ đóng vai trò chủ chốt trong việc giúp Việt Nam đảm bảo nguồn tài chính cần thiết cho cam kết phát thải ròng bằng 0 và giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Các ước tính gần đây cho thấy rằng đất nước sẽ cần 473 tỷ đô la Mỹ để đạt được các mục tiêu này. Việc thành lập một thị trường carbon sẽ tạo điều kiện cho Việt Nam hội nhập sâu hơn với các thị trường khu vực và toàn cầu bằng cách cải thiện khả năng cạnh tranh của sản phẩm, thúc đẩy trao đổi kiến thức và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.
Về tính khả thi của việc triển khai thị trường carbon, có bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ năng lực của Việt Nam, vì quốc gia này đã chứng minh cam kết đạt được các mục tiêu chuyển đổi xanh. Vào tháng 3 năm 2024, Việt Nam đã nhận được khoản thanh toán 51,5 triệu đô la Mỹ cho các khoản giảm phát thải đã được xác minh, được gọi là tín chỉ carbon, cho các nỗ lực giảm nạn phá rừng và suy thoái rừng thông qua REDD+ và tăng lưu trữ carbon thông qua tái trồng rừng và trồng rừng. Thành tựu này đưa Việt Nam trở thành quốc gia đầu tiên ở khu vực Đông Á – Thái Bình Dương nhận được khoản thanh toán dựa trên kết quả từ Quỹ Đối tác Carbon Lâm nghiệp (FCPF) của Ngân hàng Thế giới.
Khoản thanh toán này được trao cho Việt Nam vì đã giảm 10,3 triệu tấn khí thải carbon từ ngày 1 tháng 2 năm 2018 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019. Đây là khoản thanh toán đơn lẻ quan trọng nhất cho đến nay do FCPF thực hiện cho các khoản tín dụng carbon đã được xác minh và có tính toàn vẹn cao.
Với sự phát triển của tín chỉ carbon, Tổng cục Lâm nghiệp Việt Nam (VNFOREST) đã cập nhật dự báo doanh thu tín chỉ carbon quốc gia. Thay vì dự báo trước đó là 40 triệu tín chỉ carbon hàng năm, sẽ mang lại khoảng 200 triệu đô la Mỹ, dữ liệu mới nhất cho thấy 57 triệu tín chỉ carbon có thể được bán mỗi năm, có khả năng huy động 300 triệu đô la Mỹ.
Những điểm chính
Quyết định 232 của Việt Nam đánh dấu bước tiến quan trọng hướng tới việc thiết lập thị trường carbon để giảm phát thải khí nhà kính và hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp. Việc triển khai thành công thị trường này là điều cần thiết để Việt Nam đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và chống biến đổi khí hậu hiệu quả.
Để tận dụng tối đa tiềm năng của nó, các doanh nghiệp được khuyến khích thực hiện những điều sau:
Theo dõi phát thải GHG : Các doanh nghiệp nên theo dõi phát thải của mình một cách có hệ thống, bao gồm mọi thứ từ sản xuất tại chỗ đến chuỗi cung ứng thượng nguồn. Điều này sẽ giúp họ lập bản đồ phát thải và đánh giá mức độ tiếp xúc của họ với giá carbon theo quy định của Việt Nam.
Chủ động xác định cơ hội: Chuẩn bị tốt sẽ giúp doanh nghiệp xác định cơ hội tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. Điều này có thể bao gồm việc tăng cường quy trình sản xuất hoặc áp dụng công nghệ tiên tiến để giảm mức tiêu thụ năng lượng, qua đó đặt nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững.
Xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững: Phát triển hình ảnh thương hiệu bền vững là điều cần thiết để thúc đẩy giao tiếp hiệu quả và duy trì mối quan hệ tích cực với các bên liên quan, bao gồm khách hàng, đối tác và cộng đồng. Cam kết về tính bền vững của môi trường giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin và tạo ra môi trường kinh doanh tích cực, bền vững.
Giám sát hiệu quả : Các doanh nghiệp phải liên tục giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng tín chỉ carbon của mình. Việc cập nhật tiến độ thị trường carbon của Việt Nam và các quy định liên quan là cần thiết để thích ứng với những thay đổi và tối ưu hóa các hoạt động.
Ngành công nghiệp gỗ của Việt Nam là một thành phần quan trọng của nền kinh tế quốc gia, luôn được xếp hạng trong số các nước xuất khẩu hàng đầu. Ngành này đang phát triển, tập trung vào các hoạt động bền vững và các sản phẩm có giá trị gia tăng, đồng thời cũng giải quyết các thách thức như căng thẳng thương mại và thuế quan. Với cam kết về tính bền vững và năng lực ngày càng tăng, ngành công nghiệp gỗ của Việt Nam đang sẵn sàng cho sự tăng trưởng và đổi mới liên tục trong những năm tới.
Các doanh nghiệp nước ngoài thâm nhập thị trường Việt Nam cần xây dựng chiến lược thâm nhập phù hợp với mục tiêu của mình và tận dụng ngành thương mại điện tử đang bùng nổ để thu hút hiệu quả người tiêu dùng am hiểu công nghệ của đất nước.
Việt Nam mở rộng quan hệ song phương với Đức và Áo thông qua các quan hệ đối tác mới trong nông nghiệp, đổi mới công nghệ và phát triển lực lượng lao động, mở ra cánh cửa cho thương mại và đầu tư chiến lược.
Thương mại toàn cầu năm 2024 vẫn là một bối cảnh phức tạp với đặc điểm là căng thẳng địa chính trị, áp lực lạm phát và chủ nghĩa bảo hộ gia tăng. Trong bối cảnh bất ổn này, ngành nông nghiệp Việt Nam là trụ cột quan trọng của sự ổn định kinh tế. Bài viết này khám phá các phản ứng chính sách chiến lược của Việt Nam nhằm bảo vệ sản xuất nông nghiệp, hiệu suất xuất khẩu nông sản gần đây, lợi thế cạnh tranh của quốc gia và triển vọng mở rộng thương mại trong tương lai.
Một thành phần quan trọng của thương mại quốc tế, Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) có tác dụng xác thực nguồn gốc hàng hóa, giúp các nhà xuất khẩu được hưởng lợi từ việc miễn thuế và tuân thủ các quy định hải quan. Hiểu rõ về ứng dụng C/O là điều cần thiết đối với các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa hoạt động xuất khẩu của mình tại Việt Nam.
Ngày 5 tháng 5 năm 2025, Việt Nam đã ban hành Nghị định số 97/2025/NĐ-CP (“Nghị định 97”), đưa ra các chính sách và cơ chế khuyến khích cho Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC). Các ưu đãi mới này được kỳ vọng sẽ tạo ra môi trường thuận lợi hơn để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong cộng đồng doanh nghiệp trong nước.