Việt Nam định nghĩa lại vai trò của khu vực tư nhân: Những điểm nổi bật chính từ Nghị quyết 68

Regiissuites

14/05/2025

Trong một động thái mang tính biểu tượng vào ngày 4 tháng 5 năm 2025, Bộ Chính trị Việt Nam đã ban hành Nghị quyết 68-NQ/TW , một chỉ thị mới thừa nhận vai trò trung tâm của khu vực tư nhân trong tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Nghị quyết này là một dấu mốc cho nhiều thập kỷ cải cách, đưa ra định hướng chính sách riêng biệt cho khu vực tư nhân.


Tổng Bí thư Tô Lâm đã chính thức ký Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị, khẳng định kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc dân. Nghị quyết này có nhiều đột phá so với các nghị quyết trước đây bao gồm cả tăng trưởng kinh tế tư nhân.

Sự thừa nhận các rào cản đối với sự tăng trưởng của khu vực tư nhân

Nghị quyết 68/2025 xác định những thách thức chính đối với sự phát triển của khu vực tư nhân:

  • Chưa hiểu đầy đủ về vai trò, vị thế của kinh tế tư nhân, chưa phù hợp với nhu cầu phát triển;
  • Sự phức tạp trong các thể chế và luật pháp;
  • Không chú ý đầy đủ đến sự lãnh đạo và hướng dẫn; và
  • Sự bảo vệ không đầy đủ quyền sở hữu tài sản và quyền tự do kinh doanh.

Ngoài ra, khu vực tư nhân vẫn tiếp tục phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc tiếp cận các nguồn lực, đặc biệt là vốn, công nghệ, đất đai và nguồn nhân lực có tay nghề cao. Một số chính sách hỗ trợ và ưu đãi không hiệu quả và khó tiếp cận, trong khi chi phí kinh doanh vẫn ở mức cao.

Để giải quyết các vấn đề, nghị quyết đã vạch ra định hướng và mục tiêu rõ ràng nhằm đảm bảo sự hỗ trợ đầy đủ của chính phủ cho doanh nghiệp.

Khu vực tư nhân vươn lên trở thành động lực kinh tế hàng đầu của Việt Nam

Được ban hành vào tháng 12 năm 2017, Nghị quyết số 10-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân đã xác định khu vực tư nhân là “động lực quan trọng” cho nền kinh tế Việt Nam. Quan điểm này đã thay đổi đáng kể với sự ra đời của Nghị quyết 68, trong đó nhấn mạnh rằng khu vực tư nhân là “động lực quan trọng nhất” của nền kinh tế. Sự thay đổi giọng điệu này cho thấy vai trò cao hơn bao giờ hết của doanh nghiệp trong nền kinh tế Việt Nam, định hướng cho các kế hoạch và chính sách tăng trưởng quốc gia trong tương lai.

Nghị quyết nêu rõ cách xử lý cụ thể mà Chính phủ Việt Nam phải áp dụng đối với khu vực tư nhân, bao gồm:

  • Xóa bỏ hoàn toàn những nhận thức, tư tưởng, khái niệm, định kiến ​​về kinh tế tư nhân Việt Nam;
  • Đánh giá đúng vai trò quan trọng của kinh tế tư nhân trong phát triển đất nước;
  • Nuôi dưỡng và khuyến khích tinh thần khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo của người dân và doanh nghiệp, tôn trọng doanh nghiệp và doanh nhân, xác định doanh nhân là những chiến sĩ trên mặt trận kinh tế;
  • Bảo đảm đầy đủ quyền sở hữu tài sản, quyền tự do kinh doanh, quyền cạnh tranh bình đẳng, quyền tự do hoạt động trong các ngành nghề mà pháp luật không cấm;
  • Xây dựng và củng cố lòng tin giữa Nhà nước và khu vực tư nhân;
  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp và doanh nhân; và
  • Bảo đảm cho khu vực tư nhân cạnh tranh bình đẳng với các khu vực kinh tế khác trong việc tiếp cận các cơ hội kinh doanh, nguồn lực của nền kinh tế, đặc biệt là vốn, đất đai, công nghệ, nguồn nhân lực, dữ liệu và các nguồn lực hợp pháp khác của đất nước theo quy định của pháp luật.

Mục tiêu phát triển

Mục tiêu đến năm 2030

Nghị quyết 68 định vị khu vực tư nhân là lực lượng đi đầu trong thúc đẩy khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Đến năm 2030, mục tiêu là thành lập 2 triệu doanh nghiệp trong nền kinh tế, hướng tới 20 doanh nghiệp trên 1.000 dân, trong đó có ít nhất 20 doanh nghiệp lớn tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Khu vực kinh tế tư nhân dự kiến ​​tăng trưởng bình quân hằng năm khoảng 10-12%, vượt tốc độ tăng trưởng chung của nền kinh tế, đóng góp khoảng 55-58% vào GDP, khoảng 35-40% tổng thu ngân sách nhà nước, tạo việc làm cho khoảng 84-85% lực lượng lao động, giúp năng suất lao động tăng bình quân hằng năm từ 8,5-9,5%.

Hơn nữa, trình độ năng lực công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số sẽ đưa Việt Nam vào top ba ASEAN và top năm châu Á.

Tầm nhìn đến năm 2045

Tầm nhìn đến năm 2045, kinh tế tư nhân Việt Nam sẽ phát triển nhanh và bền vững, tham gia tích cực vào chuỗi sản xuất, cung ứng toàn cầu, có sức cạnh tranh cao trong khu vực và quốc tế, phấn đấu đến năm 2045 có ít nhất 3 triệu doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế, đóng góp trên 60% GDP.

Nhiệm vụ và giải pháp cụ thể

Xóa bỏ sự khác biệt về nhận thức, ý thức hệ và hành động

Nghị quyết 68 nhấn mạnh sự hiểu biết chung giữa tất cả các bên liên quan về vị thế và vai trò của khu vực tư nhân, qua đó khuyến khích môi trường thuận lợi cho sự phát triển của khu vực này trong kỷ nguyên mới.

Chính phủ sẽ tạo điều kiện, hỗ trợ và bồi dưỡng cho kinh tế tư nhân phát triển nhanh và bền vững, không can thiệp hành chính vào hoạt động sản xuất, kinh doanh trái với nguyên tắc thị trường; cam kết thúc đẩy mối quan hệ cởi mở, hữu nghị, hợp tác và trung thực giữa chính phủ và doanh nghiệp để phục vụ và thúc đẩy phát triển.

Sửa đổi các quy định của pháp luật

Theo Nghị quyết 68, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật đòi hỏi phải xóa bỏ rào cản tiếp cận thị trường, bảo đảm môi trường kinh doanh minh bạch, thống nhất, ổn định và chi phí thấp.

Đến năm 2025, nghị quyết yêu cầu rà soát để loại bỏ các điều kiện kinh doanh không cần thiết và các quy định chồng chéo gây cản trở doanh nghiệp tư nhân, hướng tới mục tiêu giảm ít nhất 30% thời gian xử lý hành chính, chi phí tuân thủ và điều kiện kinh doanh, đồng thời tiếp tục cắt giảm trong tương lai.

Một đặc điểm quan trọng trong Nghị quyết 68 là phân biệt rõ ràng giữa trách nhiệm hình sự, hành chính và dân sự đối với pháp nhân và cá nhân liên quan đến vi phạm. Chỉ thị sửa đổi các điều khoản luật hình sự và dân sự, ưu tiên các biện pháp dân sự và hành chính để giải quyết vi phạm, cho phép doanh nghiệp chủ động khắc phục vấn đề.

Nghị quyết cũng nêu ra những nguyên tắc chính như sau:

  • Việc truy tố hình sự phải được giới hạn ở biện pháp cuối cùng trong các đơn xin pháp lý;
  • Trong những trường hợp cần truy tố hình sự, việc khắc phục hậu quả kinh tế cần được ưu tiên;
  • Các điều khoản pháp lý có hiệu lực hồi tố gây hại cho doanh nghiệp đều bị cấm;
  • Khi bằng chứng không rõ ràng, việc đưa ra kết luận nhanh chóng là điều cần thiết để bảo vệ danh tiếng và hoạt động của doanh nghiệp; và
  • Nguyên tắc vô tội phải được duy trì trong quá trình điều tra và xét xử.

Tạo điều kiện tiếp cận tài nguyên

Nghị quyết 68 tập trung tạo điều kiện cho kinh tế tư nhân tiếp cận đất đai, vốn, nguồn nhân lực chất lượng cao. Có cơ chế, chính sách kiểm soát biến động giá đất, nhất là đất sản xuất, hạn chế tối đa tác động đến kế hoạch đầu tư của doanh nghiệp. Đến năm 2025, hoàn thành xây dựng Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia kết nối với Trung tâm dữ liệu quốc gia.

Ngân sách địa phương có thể hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng tại các khu công nghiệp và vườn ươm công nghệ, yêu cầu các nhà đầu tư phải dành đất cho các doanh nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp vừa và nhỏ và các công ty khởi nghiệp sáng tạo.

Nghị quyết 68 nêu rõ các nguồn vốn khác nhau cho kinh tế tư nhân, bao gồm:

  • Ưu tiên tín dụng thương mại và xanh cho doanh nghiệp tư nhân;
  • Rà soát khuôn khổ pháp lý về quỹ bảo lãnh tín dụng;
  • Tăng cường Quỹ phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME); và
  • Mở rộng chức năng đầu tư địa phương và tư nhân để tăng vốn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các công ty khởi nghiệp.

Tăng cường kết nối liên ngành

Một khía cạnh mới của Nghị quyết 68 tập trung vào việc tăng cường mối quan hệ giữa các doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước và các công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Nghị quyết nhấn mạnh rõ ràng vào việc phát triển các mạng lưới liên kết kinh doanh trong các cụm ngành, chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng. Nó khuyến khích các công ty lớn hơn dẫn đầu trong chuỗi cung ứng trong nước và hợp tác với các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các doanh nghiệp cá thể.

Các doanh nghiệp lớn chuyển giao công nghệ, hỗ trợ thử nghiệm sản phẩm, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp kiến ​​thức và đào tạo cho nguồn nhân lực, đồng thời sử dụng sản phẩm và dịch vụ từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ được xác định là những đơn vị chủ chốt được hưởng chính sách ưu đãi của nhà nước.

Giải pháp cho doanh nghiệp theo quy mô

Nghị quyết 68 nêu rõ trách nhiệm cụ thể của doanh nghiệp theo quy mô.

Doanh nghiệp vừa và lớn

Nghị quyết này nhằm mục đích nhanh chóng hình thành và bồi dưỡng các doanh nghiệp vừa và lớn, các tập đoàn kinh tế tư nhân có tầm quan trọng khu vực và toàn cầu, khuyến khích sự tham gia ngày càng nhiều của các doanh nghiệp tư nhân vào các dự án quan trọng của quốc gia.

Chính phủ sẽ chủ động triển khai các chính sách đặt hàng, đấu thầu hạn chế, đấu thầu chỉ định, cùng các biện pháp ưu đãi nhằm khuyến khích khu vực kinh tế tư nhân hợp tác với nhà nước trong các lĩnh vực chiến lược và các sáng kiến, nhiệm vụ nghiên cứu khoa học quan trọng cấp quốc gia.

Doanh nghiệp vừa và nhỏ và hộ kinh doanh

Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ kinh doanh, sẽ có những chính sách hỗ trợ hiệu quả, bao gồm rà soát, hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho từng doanh nghiệp, thu hẹp khoảng cách, tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức quản lý, hệ thống tài chính, kế toán thúc đẩy quá trình chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp đăng ký.

Trọng tâm sẽ là thúc đẩy số hóa, minh bạch, đơn giản hóa và dễ tuân thủ trong các hệ thống kế toán, thuế và bảo hiểm để tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp, với kế hoạch xóa bỏ thuế một lần đối với hộ kinh doanh chậm nhất vào năm 2026.

Các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ kinh doanh và doanh nghiệp cá thể sẽ được tiếp cận miễn phí các nền tảng số, phần mềm kế toán dùng chung, dịch vụ tư vấn pháp lý và đào tạo về quản trị kinh doanh, kế toán, thuế, nguồn nhân lực và pháp lý.

Mua mang về

Nghị quyết 68 là bước đi then chốt trong quá trình phát triển kinh tế của Việt Nam, nhấn mạnh khu vực tư nhân là động lực chủ đạo cho tăng trưởng và đổi mới sáng tạo. Bằng cách giải quyết các rào cản hiện tại và thúc đẩy môi trường hỗ trợ, nghị quyết này nhằm mục đích nâng cao vai trò của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào nền kinh tế quốc gia.

Các nhà đầu tư và doanh nghiệp nước ngoài có thể liên kết hiệu quả với các ưu tiên mới của Việt Nam được nêu trong Nghị quyết 68 bằng cách nắm bắt sự hợp tác và đổi mới. Bằng cách hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước, đầu tư vào phát triển công nghệ và kỹ năng, và tham gia vào các hoạt động bền vững, họ có thể đóng góp vào sự phát triển của khu vực tư nhân trong khi tăng cường sự hiện diện trên thị trường của chính họ. Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các cơ quan chính phủ và cam kết đầu tư dài hạn không chỉ thúc đẩy lòng tin mà còn tạo ra các cơ hội cùng có lợi trong nền kinh tế năng động của Việt Nam.

Chia sẻ bài viết

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả

Khu thương mại tự do Đà Nẵng: Kế hoạch triển khai, ưu đãi và cơ hội đầu tư

Đà Nẵng đã được chấp thuận phát triển khu thương mại tự do, một phần trong kế hoạch đầy tham vọng của Việt Nam nhằm thành lập nhiều khu thương mại tự do (FTZ) trên toàn quốc. Sáng kiến ​​này, cùng với các dự án phát triển lớn được lên kế hoạch tại Hải Phòng […]

Xem bài đăng

Ngành gỗ Việt Nam năm 2025: Vượt qua thách thức và nắm bắt cơ hội mới

Ngành công nghiệp gỗ của Việt Nam là một thành phần quan trọng của nền kinh tế quốc gia, luôn được xếp hạng trong số các nước xuất khẩu hàng đầu. Ngành này đang phát triển, tập trung vào các hoạt động bền vững và các sản phẩm có giá trị gia tăng, đồng thời cũng giải quyết các thách thức như căng thẳng thương mại và thuế quan. Với cam kết về tính bền vững và năng lực ngày càng tăng, ngành công nghiệp gỗ của Việt Nam đang sẵn sàng cho sự tăng trưởng và đổi mới liên tục trong những năm tới.

Xem bài đăng

Bán hàng cho thị trường Việt Nam: Những câu hỏi thường gặp

Các doanh nghiệp nước ngoài thâm nhập thị trường Việt Nam cần xây dựng chiến lược thâm nhập phù hợp với mục tiêu của mình và tận dụng ngành thương mại điện tử đang bùng nổ để thu hút hiệu quả người tiêu dùng am hiểu công nghệ của đất nước.

Xem bài đăng

Việt Nam hợp tác với Đức và Áo phát triển nông nghiệp và công nghệ

Việt Nam mở rộng quan hệ song phương với Đức và Áo thông qua các quan hệ đối tác mới trong nông nghiệp, đổi mới công nghệ và phát triển lực lượng lao động, mở ra cánh cửa cho thương mại và đầu tư chiến lược.

Xem bài đăng

Việt Nam bảo vệ sản xuất và xuất khẩu nông sản trong bối cảnh thương mại toàn cầu bất ổn

Thương mại toàn cầu năm 2024 vẫn là một bối cảnh phức tạp với đặc điểm là căng thẳng địa chính trị, áp lực lạm phát và chủ nghĩa bảo hộ gia tăng. Trong bối cảnh bất ổn này, ngành nông nghiệp Việt Nam là trụ cột quan trọng của sự ổn định kinh tế. Bài viết này khám phá các phản ứng chính sách chiến lược của Việt Nam nhằm bảo vệ sản xuất nông nghiệp, hiệu suất xuất khẩu nông sản gần đây, lợi thế cạnh tranh của quốc gia và triển vọng mở rộng thương mại trong tương lai.

Xem bài đăng

Giấy chứng nhận xuất xứ tại Việt Nam: Hướng dẫn tóm tắt về đơn xin cấp C/O

Một thành phần quan trọng của thương mại quốc tế, Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) có tác dụng xác thực nguồn gốc hàng hóa, giúp các nhà xuất khẩu được hưởng lợi từ việc miễn thuế và tuân thủ các quy định hải quan. Hiểu rõ về ứng dụng C/O là điều cần thiết đối với các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa hoạt động xuất khẩu của mình tại Việt Nam.

Xem bài đăng